🇬🇧🇻🇳 astronomical - thiên văn học : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 explicit - rõ ràng : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 craft - phương tiện : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 convention - tập quán : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 hurt - bị thương : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 rampant - hung hăng : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 cease - chấm dứt : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 cesspool - hố xí : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 consultation - tư vấn : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 super - siêu : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 embark - lên tàu : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 association - sự kết hợp : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 whisper - thì thầm : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 concede - thừa nhận : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
🇬🇧🇻🇳 grind - sự nghiền : learn English : hãy học tiếng Anh : vocabulary builder
ÔN TẬP 2 - ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 1 - SÁCH TIẾNG VIỆT LỚP 2 - CHÂN TRỜI SÁNG TẠO I LỚP CÔ TUYỀN
Tuần 31 - CẢNH VỀ ĐÊM | Bài tập tuần | Tiếng Việt lớp 1 | Kết Nối | Cô Uyển Uyển
Tuần 30 - BÀI HỌC CỦA HƯƠU CON | Bài tập tuần | Tiếng Việt lớp 1 | Kết Nối | Cô Uyển Uyển
Học tiếng Trung qua hội thoại: Kể chuyện đã làm | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin
Học tiếng Trung qua hội thoại: Thay đổi & lựa chọn | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin